
Ý nghĩa của những màu sắc tiêu biểu trong thiết kế
Màu sắc không chỉ là yếu tố trang trí đơn thuần trong thiết kế. Để sử dụng màu sắc hiệu quả, các nhà thiết kế cần nắm vững ý nghĩa của những màu sắc quan trọng. Hiểu và vận dụng được những quy tắc này sẽ mang đến cho bạn chiếc chìa khóa để tạo ra những sản phẩm đẹp mắt và truyền tải thông điệp hiệu quả. Trong bài viết sau đây, Master Media sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa của những màu sắc tiêu biểu nhất trong thiết kế.
Màu đỏ
Màu đỏ là một trong những màu sắc mạnh mẽ và giàu cảm xúc nhất trong bảng màu, mang trong mình nhiều ý nghĩa đa dạng và đôi khi đối lập, tác động sâu sắc đến tâm lý và cảm nhận của người xem. Trong thiết kế, việc sử dụng màu đỏ một cách khéo léo có thể tạo ra hiệu ứng thị giác ấn tượng và truyền tải thông điệp mạnh mẽ.
Những ý nghĩa chính của màu đỏ:
- Năng lượng và Sức Mạnh: Màu đỏ gắn liền với lửa, nhiệt huyết và sự vận động không ngừng. Nó gợi lên cảm giác về năng lượng dồi dào, sự sôi nổi và sức mạnh nội tại. Đây là lý do màu đỏ thường được dùng trong các thương hiệu thể thao, đồ uống tăng lực hoặc những sản phẩm muốn truyền tải sự mạnh mẽ, năng động.
- Mãnh Liệt và Đam Mê: Đỏ là màu của tình yêu, sự lãng mạn và đam mê cháy bỏng. Nó thể hiện sự hấp dẫn, quyến rũ và cảm xúc bùng nổ. Trong thiết kế thời trang, quảng cáo sản phẩm tình yêu, hoặc các sự kiện kỷ niệm, màu đỏ thường là lựa chọn hàng đầu để khơi gợi cảm xúc này.
- Nguy Hiểm và Cảnh Báo: Do liên hệ với máu và lửa, màu đỏ cũng mang ý nghĩa về sự nguy hiểm, cảnh báo, hoặc khẩn cấp. Các biển báo giao thông, nút dừng khẩn cấp hay hệ thống báo cháy đều sử dụng màu đỏ để thu hút sự chú ý ngay lập tức và truyền tải thông điệp “nguy hiểm” hoặc “dừng lại”.
- Chiến Tranh và Quyết Liệt: Đỏ có thể biểu trưng cho sự đối đầu, chiến đấu và quyết liệt. Nó thể hiện ý chí không khuất phục và lòng dũng cảm.
- May Mắn và Thịnh Vượng (trong văn hóa Á Đông): Đặc biệt ở các nền văn hóa Á Đông như Việt Nam và Trung Quốc, màu đỏ được coi là màu của sự may mắn, tài lộc, hạnh phúc và thịnh vượng. Đây là lý do màu đỏ xuất hiện rất nhiều trong các dịp lễ Tết, đám cưới và các sự kiện quan trọng để cầu chúc điều tốt lành.
- Quyền Lực và Sang Trọng: Khi được sử dụng với các sắc độ tối hơn, màu đỏ có thể thể hiện sự quyền quý, sang trọng và bí ẩn. Những thương hiệu cao cấp thường kết hợp đỏ sẫm với vàng hoặc đen để tạo nên vẻ đẳng cấp.
Màu vàng
Màu vàng là một gam màu rực rỡ và nổi bật, mang trong mình nguồn năng lượng mạnh mẽ và những ý nghĩa phong phú, đa chiều trong thiết kế. Những ý nghĩa chính của màu vàng:
- Hạnh phúc, Lạc quan và Ánh nắng mặt trời: Vàng là màu của nắng, của niềm vui. Nó thường được liên tưởng đến sự lạc quan, niềm hạnh phúc, sự ấm áp và sự tươi sáng. Đây là lý do màu vàng được sử dụng rộng rãi trong các thiết kế liên quan đến sản phẩm trẻ em, du lịch, hoặc muốn gợi lên cảm giác vui vẻ, tích cực.
- Năng lượng và Sáng tạo: Màu vàng là một gam màu tràn đầy năng lượng, có khả năng kích thích tư duy và sự sáng tạo. Nó có thể tạo cảm giác phấn khởi, thúc đẩy hành động và thu hút sự chú ý. Các thương hiệu muốn thể hiện sự đổi mới, đột phá thường cân nhắc sử dụng màu vàng.
- Hy vọng và Sự mới mẻ: Giống như ánh nắng ban mai, màu vàng tượng trưng cho sự khởi đầu mới, hy vọng và tương lai tươi sáng. Trong các thiết kế mang tính động viên, truyền cảm hứng, màu vàng có thể là một lựa chọn tuyệt vời.
- Quyền quý, Cổ kính và Thịnh vượng: Đặc biệt khi là màu vàng đậm hoặc vàng ánh kim (vàng gold), màu vàng mang ý nghĩa về sự giàu sang, quyền lực, vương giả và sự trường tồn. Nó gợi lên hình ảnh của vàng bạc, đá quý, thường được sử dụng trong các thiết kế sang trọng, cổ điển hoặc liên quan đến tài chính, di sản.
- Cảnh báo và Chú ý (mặt tiêu cực): Mặc dù mang nhiều ý nghĩa tích cực, màu vàng cũng có mặt trái. Các sắc độ vàng chói hoặc vàng kết hợp với đen thường được dùng để cảnh báo nguy hiểm, sự thận trọng (ví dụ: biển báo giao thông, băng rào cảnh báo). Trong một số ngữ cảnh, màu vàng có thể biểu thị sự hèn nhát hoặc lừa dối, mặc dù điều này ít phổ biến trong thiết kế thương mại hiện đại.
Màu cam
Màu cam là một gam màu ấm áp và đầy sức sống, là sự kết hợp giữa năng lượng của màu đỏ và sự lạc quan của màu vàng. Trong thiết kế, màu cam mang nhiều ý nghĩa tích cực. Những ý nghĩa chính của màu cam:
- Năng lượng, Nhiệt huyết và Sức sống: Màu cam thường được liên tưởng đến mặt trời mọc, ngọn lửa ấm áp và trái cây tươi mát như quả cam. Nó toát lên nguồn năng lượng dồi dào, sự nhiệt huyết, sôi nổi và tràn đầy sức sống. Đây là lý do màu cam thường được sử dụng trong các thiết kế muốn truyền tải sự năng động, trẻ trung và khỏe khoắn.
- Vui vẻ, Thân thiện và Lạc quan: Với sự kết hợp từ màu vàng, màu cam mang đến cảm giác vui tươi, thân thiện và dễ gần. Nó khuyến khích sự giao tiếp, kết nối và tạo ra một không khí cởi mở, thoải mái. Các thương hiệu hướng đến đối tượng trẻ em, sản phẩm giải trí hoặc dịch vụ cộng đồng thường tận dụng yếu tố này của màu cam.
- Sức khỏe và Sự thèm ăn: Màu cam thường gắn liền với vitamin C và các loại thực phẩm lành mạnh. Nó có thể kích thích vị giác và khơi gợi sự thèm ăn, đó là lý do vì sao màu cam xuất hiện phổ biến trong các nhà hàng, quán ăn, hoặc bao bì thực phẩm.
- Sự Chuyển giao và Thay đổi: Trong tự nhiên, màu cam là màu của mùa thu, biểu trưng cho sự chuyển giao từ mùa hè sang mùa đông, từ sự phát triển rực rỡ sang sự thu hoạch và chuẩn bị cho một chu kỳ mới. Ý nghĩa này có thể được sử dụng trong các thiết kế muốn thể hiện sự đổi mới, tiến hóa hoặc một giai đoạn chuyển tiếp.
- Sự phiêu lưu và Hứng khởi: Màu cam cũng có thể gợi lên tinh thần phiêu lưu, khám phá và những trải nghiệm mới mẻ. Nó mang đến cảm giác hứng khởi và thích thú, phù hợp với các thiết kế liên quan đến du lịch, hoạt động ngoài trời hoặc các chiến dịch khuyến mãi đầy hấp dẫn.
- Cá tính và Độc đáo: Màu cam là một màu sắc nổi bật, không quá phổ biến như xanh hay đỏ, do đó nó có thể giúp một thiết kế hoặc thương hiệu trở nên độc đáo và dễ nhận diện hơn.
Màu Xanh Lá Cây
Màu xanh lá cây (xanh lục) gắn liền với thiên nhiên, và thường tạo cảm giác hài hòa, cân bằng. Những ý nghĩa chính của màu xanh lá cây:
- Thiên nhiên, Tươi mới và Sinh trưởng: Đây là ý nghĩa cơ bản và dễ nhận thấy nhất của màu xanh lá cây. Màu sắc này gợi liên tưởng đến cây cối, đồng cỏ, rừng rậm – biểu tượng của sự sống, sự phát triển và vẻ đẹp tự nhiên. Vì vậy, màu xanh lá cây thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến môi trường, sản phẩm hữu cơ, nông nghiệp, hoặc bất cứ thứ gì muốn truyền tải sự “tự nhiên” và “trong lành”.
- Sự khởi đầu và Đổi mới: Giống như những chồi non mới nhú, màu xanh lá cây tượng trưng cho sự khởi đầu, tái sinh và đổi mới.
- Hòa bình, Bình yên và Cân bằng: Màu xanh lá cây có tác dụng xoa dịu thị giác và tâm hồn. Đây là lý do màu xanh lá cây thường được thấy trong các không gian chữa lành, spa, hoặc các thiết kế muốn tạo cảm giác dễ chịu, an toàn.
- Sức khỏe và Sức sống: Do liên quan đến thiên nhiên và sự tươi mới, màu xanh lá cây cũng biểu trưng cho sức khỏe tốt, sự tươi tắn và năng lượng sống. Nhiều thương hiệu về y tế, thực phẩm chức năng hoặc sản phẩm chăm sóc sức khỏe sử dụng màu này.
- Giàu có, Ổn định và Thịnh vượng: Trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở phương Tây, màu xanh lá cây (đặc biệt là xanh đậm) còn gắn liền với tiền bạc, tài chính và sự thịnh vượng. Màu xanh lá mang đến cảm giác về sự ổn định, an toàn và phát triển bền vững. Vì vậy, các tổ chức tài chính, ngân hàng hoặc các dịch vụ đầu tư cũng thường sử dụng gam màu này.
- An toàn và Cho phép: Màu xanh lá cây thường được dùng để chỉ sự “tiếp tục” hoặc “an toàn” (ví dụ: đèn xanh giao thông, nút “OK” hoặc “Chấp nhận”). Nó mang lại cảm giác tin cậy và không có rủi ro.
Màu Xanh Dương
Với sự hiện diện nổi bật trong tự nhiên (bầu trời, đại dương), màu xanh dương mang đến những ý nghĩa sâu sắc. Những ý nghĩa chính của màu xanh dương:
- Sự Thanh Bình, Điềm Tĩnh và Hòa Bình: Xanh dương là màu sắc của sự tĩnh lặng và yên bình. Cũng vì vậy mà màu xanh dương thường được sử dụng trong các không gian y tế, phòng ngủ, hoặc các thiết kế muốn tạo bầu không khí êm đềm, dễ chịu.
- Sự Tin Cậy, Trung Thành và Chuyên Nghiệp: Màu xanh dương thường gắn liền với sự đáng tin cậy, trung thực và trách nhiệm. Màu sắc này mang đến cảm giác an toàn và vững chắc. Nhiều tập đoàn, ngân hàng, công ty công nghệ và các tổ chức chuyên nghiệp lựa chọn màu xanh dương làm màu nhận diện thương hiệu để thể hiện sự uy tín và bền vững.
- Trí Tuệ, Logic và Hiệu Quả: Xanh dương có thể thúc đẩy sự tập trung, tư duy logic và hiệu quả. Nó được cho là giúp tăng cường khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề. Vì vậy, màu này đôi khi xuất hiện trong các thiết kế liên quan đến giáo dục, công nghệ hoặc các ứng dụng yêu cầu sự minh bạch và rõ ràng.
- Sự Mát Mẻ, Sảng Khoái và Tươi Mới: Do liên tưởng đến nước và bầu trời, màu xanh dương mang lại cảm giác mát mẻ, trong lành và sảng khoái. Các sản phẩm liên quan đến nước giải khát, vệ sinh cá nhân, hoặc công nghệ làm mát thường sử dụng gam màu này.
- Nỗi Buồn Nhẹ Nhàng và Trầm Lắng (mặt tiêu cực): Trong một số ngữ cảnh, xanh dương có thể gợi lên cảm giác buồn bã, cô đơn hoặc trầm tư. Tuy nhiên, đây thường là “nỗi buồn đẹp”, không quá tiêu cực, mà mang tính sâu lắng, nội tâm.
- Sự Rộng Lớn, Bao La: Màu xanh của biển cả và bầu trời gợi lên sự vô tận, bao la và tự do. Điều này có thể được khai thác trong các thiết kế liên quan đến khám phá, du lịch hoặc các dự án mang tầm vóc lớn.
Màu Tím
Màu tím là một gam màu độc đáo và đầy mê hoặc, được tạo ra từ sự kết hợp giữa sự mạnh mẽ của màu đỏ và sự ổn định của màu xanh lam. Điều này khiến màu tím mang trong mình những ý nghĩa phong phú. Những ý nghĩa chính của màu tím:
- Sang Trọng, Quý Phái và Hoàng Gia: Trong lịch sử, màu tím thường được gắn liền với giới quý tộc và hoàng gia do sự khan hiếm và chi phí cao để tạo ra thuốc nhuộm màu tím. Vì thế, màu tím gợi lên sự sang trọng, quyền lực, đẳng cấp và sự tinh tế. Các sắc độ tím đậm, tím mận thường được dùng trong các thiết kế muốn thể hiện sự xa hoa, độc quyền.
- Huyền Bí, Ma Thuật và Tâm Linh: Màu tím còn mang một vẻ đẹp huyền bí, gợi liên tưởng đến những điều thần bí, ma thuật và tâm linh. Nó thường xuất hiện trong các thiết kế liên quan đến chiêm tinh học, tâm linh, hoặc những sản phẩm muốn tạo cảm giác bí ẩn, cuốn hút.
- Sáng Tạo, Đột Phá và Độc Đáo: Là sự kết hợp của hai màu đối lập, tím đại diện cho sự hòa trộn của tư duy và cảm xúc, thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và trí tưởng tượng. Nó thường được các thương hiệu muốn thể hiện tính đột phá, nghệ thuật hoặc sự khác biệt sử dụng.
- Lãng Mạn, Nữ Tính và Nhẹ Nhàng: Các sắc độ tím nhạt như tím lavender, tím hoa cà mang lại cảm giác lãng mạn, bay bổng, tinh tế và nữ tính. Chúng thường được dùng trong thiết kế liên quan đến thời trang, mỹ phẩm, đám cưới hoặc các sản phẩm dành cho phụ nữ, gợi lên sự dịu dàng và mơ mộng.
- Thông Thái và Đam Mê: Màu tím cũng có thể biểu trưng cho sự thông thái, kiến thức và sự sâu sắc. Đồng thời, nó vẫn giữ được chút nhiệt huyết và đam mê từ màu đỏ.
Màu Nâu
Màu nâu là một gam màu ấm áp và trầm tĩnh, gắn liền chặt chẽ với đất, gỗ, và các yếu tố tự nhiên khác. Trong thiết kế, màu nâu mang đến cảm giác ổn định, đáng tin cậy và sự ấm cúng, tạo nên một không khí gần gũi và chân thực. Những ý nghĩa chính của màu nâu:
- Tự nhiên và Mộc mạc: Đây là ý nghĩa nổi bật nhất của màu nâu, gợi liên tưởng đến cây cối, đất đai, đá và gỗ. Màu nâu đại diện cho sự tự nhiên, mộc mạc, và sự trở về với những giá trị cơ bản. Vì thế, màu nâu thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến sản phẩm hữu cơ, thủ công mỹ nghệ, nội thất gỗ, hoặc các thương hiệu muốn nhấn mạnh yếu tố bền vững và thân thiện môi trường.
- Đáng tin cậy và Ổn định: Màu nâu mang đến cảm giác vững chắc, đáng tin cậy và kiên định. Nó gợi sự an toàn, thực tế và chân thành. Các doanh nghiệp muốn xây dựng hình ảnh đáng tin cậy, truyền thống hoặc tập trung vào tính bền vững thường sử dụng màu nâu trong bộ nhận diện thương hiệu của mình.
- Ấm áp và Thoải mái: Với sắc thái ấm áp, màu nâu tạo cảm giác ấm cúng, dễ chịu và thoải mái. Nó có thể làm dịu đi không khí, mang lại sự thân mật và an toàn. Đây là lý do màu nâu rất phổ biến trong thiết kế nội thất, quán cà phê, hoặc các không gian thư giãn.
- Trưởng thành và Chín chắn: Màu nâu cũng có thể biểu thị sự trưởng thành, kinh nghiệm và sự chín chắn. Nó không quá hào nhoáng nhưng có chiều sâu và sự vững vàng.
- Chất lượng và Bền bỉ: Gắn liền với các vật liệu tự nhiên như gỗ, da, màu nâu còn gợi lên ý niệm về chất lượng, độ bền và sự trường tồn. Các sản phẩm cao cấp làm từ vật liệu tự nhiên thường sử dụng tông màu nâu để nhấn mạnh giá trị này.
Màu Xám
Màu xám, thường bị xem là một màu trung tính đơn điệu, thực chất lại là một gam màu vô cùng linh hoạt và mạnh mẽ trong thiết kế. Nằm giữa trắng và đen, màu xám mang trong mình sự cân bằng, tinh tế và một loạt các ý nghĩa đa dạng, tùy thuộc vào sắc độ và sự kết hợp với các màu khác.
Những ý nghĩa chính của màu xám:
- Sự Trang Trọng và Chuyên Nghiệp: Màu xám đậm thường được liên tưởng đến sự trang trọng, nghiêm túc và chuyên nghiệp. Nó tạo cảm giác đáng tin cậy, vững chắc và không khoa trương. Đây là lý do màu xám rất phổ biến trong các thiết kế của các công ty luật, tài chính, công nghệ hoặc các thương hiệu muốn thể hiện sự uy tín và đẳng cấp.
- Hiện Đại và Tối Giản: Trong thiết kế hiện đại và tối giản, màu xám đóng vai trò chủ đạo. Nó mang lại vẻ ngoài tinh tế, sạch sẽ và không bị lỗi thời. Xám giúp làm nổi bật các chi tiết khác và tạo ra một không gian thị giác thoáng đãng, gọn gàng.
- Cân Bằng và Trung Lập: Nằm giữa hai thái cực trắng và đen, màu xám biểu tượng cho sự cân bằng, trung lập và khách quan. Nó không quá áp đảo hay nổi bật, cho phép các màu khác tỏa sáng mà vẫn giữ được sự hài hòa tổng thể. Điều này khiến xám trở thành một màu nền lý tưởng.
- Sự Ổn Định và An Toàn: Giống như màu của đá, bê tông, màu xám gợi cảm giác về sự ổn định, kiên cố và an toàn. Nó mang lại một nền tảng vững chắc cho các yếu tố thiết kế khác.
- Sự Buồn Bã, Trầm Lắng (mặt tiêu cực): Ở những sắc độ nhạt hoặc khi sử dụng quá nhiều, màu xám có thể gợi lên cảm giác u ám, buồn bã, ảm đạm, hoặc thiếu sức sống. Nó đôi khi được liên kết với sự cô đơn, trầm tư hoặc sự cũ kỹ. Tuy nhiên, điều này cũng có thể được sử dụng có chủ đích để truyền tải một thông điệp nghệ thuật hoặc cảm xúc nhất định.
Màu Đen
Màu đen, thường được xem là một màu sắc cơ bản và trung tính, thực tế lại là một gam màu đầy quyền năng và phức tạp trong thiết kế. Nó không chỉ là sự vắng mặt của ánh sáng mà còn mang trong mình vô vàn ý nghĩa, từ những liên tưởng tích cực đến tiêu cực, tùy thuộc vào bối cảnh và cách sử dụng.
Những ý nghĩa chính của màu đen:
- Quyền Lực và Sang Trọng: Đen là màu sắc của sự uy quyền, mạnh mẽ và thống trị. Nhiều thương hiệu cao cấp trong lĩnh vực thời trang, xe hơi, công nghệ thường sử dụng màu đen để truyền tải sự độc quyền và chất lượng vượt trội.
- Hiện Đại và Tối Giản: Màu đen cũng biểu tượng cho sự hiện đại, tinh gọn và phong cách tối giản. Gam màu này loại bỏ những yếu tố không cần thiết, tập trung vào bản chất và tạo ra một vẻ ngoài gọn gàng, thanh lịch. Các thiết kế phẳng, giao diện người dùng (UI) thường dùng màu đen để tạo chiều sâu và làm nổi bật các chi tiết khác.
- Bí Ẩn và Tinh Tế: Đen mang trong mình một sự bí ẩn khó giải thích, gợi tò mò và sức hút thầm kín. Từ đó tạo cảm giác về sự sâu sắc, độc đáo và đầy lôi cuốn.
- Chuyên Nghiệp và Nghiêm Túc: Màu đen thường được liên tưởng đến sự chuyên nghiệp, nghiêm túc và chính thống. Trang phục công sở màu đen, lễ phục hay các văn bản quan trọng đều sử dụng màu đen để thể hiện tính trang trọng.
- Cái Chết, Nỗi Buồn và Sự Đe Dọa (mặt tiêu cực): Ở khía cạnh tiêu cực, màu đen gắn liền với tang tóc, cái chết, sự u ám, nỗi buồn và sự trống rỗng. Nó cũng có thể biểu thị cái ác, sự đe dọa hoặc sự kết thúc. Tuy nhiên, trong thiết kế, những ý nghĩa này thường được sử dụng một cách có chủ đích trong các tác phẩm nghệ thuật, phim ảnh hoặc các thiết kế muốn truyền tải một cảm xúc mạnh mẽ, kịch tính.

Màu Trắng
Màu trắng, thường được coi là sự vắng mặt của màu sắc hoặc sự tổng hợp của tất cả các màu sắc, là một gam màu cơ bản nhưng vô cùng mạnh mẽ và đa năng trong thiết kế. Nó mang trong mình những ý nghĩa sâu sắc về sự tinh khiết, sạch sẽ, và tối giản, đồng thời tạo ra một không gian thị giác rộng rãi và thoáng đãng. Những ý nghĩa chính của màu trắng:
- Tinh Khiết và Trong Sạch: Đây là ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của màu trắng, gợi liên tưởng đến sự ngây thơ, tinh khôi, sạch sẽ và hoàn hảo. Màu trắng thường được sử dụng trong các thiết kế liên quan đến ngành y tế, vệ sinh, sản phẩm trẻ em, hoặc các thương hiệu muốn truyền tải sự thuần khiết, an toàn. Ví dụ, áo blouse của bác sĩ, đồng phục y tá thường có màu trắng.
- Đơn Giản và Tối Giản: Màu trắng là nền tảng của phong cách thiết kế tối giản (minimalism). Màu sắc này giúp loại bỏ sự lộn xộn, tập trung vào các yếu tố cần thiết và tạo ra một vẻ ngoài gọn gàng, thanh lịch. Sự đơn giản này mang lại cảm giác hiện đại và tinh tế.
- Rộng Rãi và Khoảng Trống: Trong thiết kế không gian hoặc bố cục, màu trắng tạo cảm giác về sự rộng rãi, thoáng đãng. Màu sắc này giúp cho bản thiết kế có những khoảng “thở”, làm giảm sự chật chội và mang lại cảm giác thoải mái cho người nhìn. Ứng dụng này đặc biệt quan trọng trong thiết kế giao diện website.
- Khởi Đầu Mới và Hy Vọng: Màu trắng cũng có thể tượng trưng cho sự khởi đầu mới, một trang giấy trống chờ được lấp đầy.
- Trung Lập và Cân Bằng: Giống như màu đen, trắng là một màu trung tính hoàn hảo. Nó không gây ra cảm xúc mạnh mẽ mà đóng vai trò làm nền để làm nổi bật các màu sắc khác. Màu trắng giúp cân bằng một bảng màu quá rực rỡ hoặc phức tạp.
- Thần Thánh và Thiên Thần: Trong nhiều nền văn hóa và tôn giáo, màu trắng gắn liền với sự thánh thiện, thiên thần, và những điều siêu nhiên.
Lời kết
Như bạn đã thấy, mỗi màu sắc đều mang “ngôn ngữ” riêng của mình. Hiểu và thành thục ngôn ngữ của màu sắc trong thiết kế sẽ cho bạn một thế mạnh lớn khi sáng tạo. Hy vọng bài viết của Master Media đã mang đến những thông tin có ích cho bạn!